Quy đổi Thousand Board Feet (MBF) (Thể tích)
- Chọn danh mục phù hợp trong danh sách lựa chọn, trong trường hợp này là 'Thể tích'.
- Tiếp theo nhập giá trị bạn muốn chuyển đổi. Các phép tính toán học cơ bản trong số học: cộng (+), trừ (-), nhân (*, x), chia (/, :, ÷), số mũ (^), căn bậc hai (√), ngoặc và π (pi) đều được phép tại thời điểm này.
- Từ danh sách lựa chọn, hãy chọn đơn vị tương ứng với giá trị bạn muốn chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Thousand Board Feet [MBF]'.
- Sau đó giá trị này sẽ được chuyển đổi thành bất kỳ đơn vị đo lường nào mà máy tính quen thuộc.
- Sau đó, khi kết quả xuất hiện, vẫn có khả năng làm tròn số đến một số thập phân cụ thể, bất cứ khi nào việc làm như vậy là có ý nghĩa.
Sử dụng toàn bộ khả năng của máy tính đơn vị này
Với máy tính này, bạn có thể nhập giá trị cần chuyển đổi cùng với đơn vị đo lường gốc, ví dụ như '452 Thousand Board Feet'. Khi làm như vậy, bạn có thể sử dụng tên đầy đủ của đơn vị hoặc tên viết tắt, ví dụ như 'Thousand Board Feet' hoặc 'MBF'. Sau đó, máy tính xác định danh mục của đơn vị đo lường cần chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Thể tích'. Sau đó, máy tính chuyển đổi giá trị nhập vào thành tất cả các đơn vị phù hợp mà nó biết. Trong danh sách kết quả, bạn sẽ đảm bảo tìm thấy biểu thức chuyển đổi mà bạn tìm kiếm ban đầu. Bất kể người dùng sử dụng khả năng nào trong số này, máy tính sẽ lưu nội dung tìm kiếm cồng kềnh cho danh sách phù hợp trong các danh sách lựa chọn dài với vô số danh mục và vô số đơn vị được hỗ trợ. Tất cả điều đó đều được máy tính đảm nhận hoàn thành công việc trong một phần của giây.
Hơn nữa, máy tính còn giúp bạn có thể sử dụng các biểu thức toán học. Theo đó, không chỉ các số có thể được tính toán với nhau, chẳng hạn như, ví dụ như '(39 * 80) MBF', mà những đơn vị đo lường khác nhau cũng có thể được kết hợp trực tiếp với nhau trong quá trình chuyển đổi, chẳng hạn như '56 Thousand Board Feet + 97 Thousand Board Feet' hoặc '22mm x 63cm x 5dm = ? cm^3'. Các đơn vị đo kết hợp theo cách này theo tự nhiên phải khớp với nhau và có ý nghĩa trong phần kết hợp được đề cập.
Các hàm toán học sin, cos, tan và sqrt cũng có thể được sử dụng. Ví dụ: sin(π/2), cos(pi/2), tan(90°), sin(90) hoặc sqrt(4).
Nếu một dấu kiểm được đặt cạnh 'Số trong ký hiệu khoa học', thì câu trả lời sẽ xuất hiện dưới dạng số mũ, ví dụ như 4,129 066 629 092 2×1021. Đối với dạng trình bày này, số sẽ được chia thành số mũ, ở đây là 21, và số thực tế, ở đây là 4,129 066 629 092 2. Đối với các thiết bị mà khả năng hiển thị số bị giới hạn, ví dụ như máy tính bỏ túi, người dùng có thể tìm cacys viết các số như 4,129 066 629 092 2E+21. Đặc biệt, điều này làm cho số rất lớn và số rất nhỏ dễ đọc hơn. Nếu một dấu kiểm chưa được đặt tại vị trí này, thì kết quả được trình theo cách viết số thông thường. Đối với ví dụ trên, nó sẽ trông như thế này: 4 129 066 629 092 200 000 000. Tùy thuộc vào việc trình bày kết quả, độ chính xác tối đa của máy tính là là 14 số chữ số. Đây là giá trị đủ chính xác cho hầu hết các ứng dụng.
- Quy đổi từ MBF sang nm³ (Thousand Board Feet sang Nanômét khối)
- Quy đổi từ MBF sang µm³ (Thousand Board Feet sang Micrômét khối)
- Quy đổi từ MBF sang mm³ (Thousand Board Feet sang Milimét khối)
- Quy đổi từ MBF sang cm³ (Thousand Board Feet sang Xentimét khối)
- Quy đổi từ MBF sang dm³ (Thousand Board Feet sang Đêximét khối)
- Quy đổi từ MBF sang m³ (Thousand Board Feet sang Mét khối)
- Quy đổi từ MBF sang hm³ (Thousand Board Feet sang Héctômét khối)
- Quy đổi từ MBF sang km³ (Thousand Board Feet sang Kilômét khối)
- Quy đổi từ MBF sang pl (Thousand Board Feet sang Picôlít)
- Quy đổi từ MBF sang nl (Thousand Board Feet sang Nanôlít)
- Quy đổi từ MBF sang µl (Thousand Board Feet sang Micrôlít)
- Quy đổi từ MBF sang ml (Thousand Board Feet sang Mililít)
- Quy đổi từ MBF sang cl (Thousand Board Feet sang Xentilít)
- Quy đổi từ MBF sang dl (Thousand Board Feet sang Đêxilít)
- Quy đổi từ MBF sang l (Thousand Board Feet sang Lít)
- Quy đổi từ MBF sang dal (Thousand Board Feet sang Dêcalít)
- Quy đổi từ MBF sang hl (Thousand Board Feet sang Héctôlít)
- Quy đổi từ MBF sang kl (Thousand Board Feet sang Kilôlít)
- Quy đổi từ MBF sang Minim (Anh) (Thousand Board Feet sang Minim (Anh))
- Quy đổi từ MBF sang Minim (Hoa Kỳ) (Thousand Board Feet sang Minim (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MBF sang floz (Thousand Board Feet sang Ounce chất lỏng (Anh))
- Quy đổi từ MBF sang Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ) (Thousand Board Feet sang Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MBF sang gi (Thousand Board Feet sang Gill (Anh))
- Quy đổi từ MBF sang Gill (Hoa Kỳ) (Thousand Board Feet sang Gill (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MBF sang pt (Thousand Board Feet sang Pint liquid (Anh))
- Quy đổi từ MBF sang Pint liquid (Hoa Kỳ) (Thousand Board Feet sang Pint liquid (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MBF sang Pint dry (Hoa Kỳ) (Thousand Board Feet sang Pint dry (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MBF sang qt (Thousand Board Feet sang Quart liquid (Anh))
- Quy đổi từ MBF sang Quart liquid (Hoa Kỳ) (Thousand Board Feet sang Quart liquid (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MBF sang Quart dry (Hoa Kỳ) (Thousand Board Feet sang Quart dry (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MBF sang gal (Thousand Board Feet sang Gallon (Anh))
- Quy đổi từ MBF sang Gallon chất lỏng (Hoa Kỳ) (Thousand Board Feet sang Gallon chất lỏng (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MBF sang Gallon dry (Hoa Kỳ) (Thousand Board Feet sang Gallon dry (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MBF sang pk (Thousand Board Feet sang Peck (Anh))
- Quy đổi từ MBF sang Peck dry (Hoa Kỳ) (Thousand Board Feet sang Peck dry (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MBF sang bsh (Thousand Board Feet sang Bushel (Anh))
- Quy đổi từ MBF sang Bushel dry (Hoa Kỳ) (Thousand Board Feet sang Bushel dry (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MBF sang Thùng (Anh) (Thousand Board Feet sang Thùng (Anh))
- Quy đổi từ MBF sang Barrel dry (Hoa Kỳ) (Thousand Board Feet sang Barrel dry (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MBF sang Thùng chất (Hoa Kỳ) (Thousand Board Feet sang Thùng chất (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MBF sang Thùng (dầu) (Thousand Board Feet sang Thùng (dầu))
- Quy đổi từ MBF sang in³ (Thousand Board Feet sang Inch khối)
- Quy đổi từ MBF sang ft³ (Thousand Board Feet sang Foot khối)
- Quy đổi từ MBF sang yd³ (Thousand Board Feet sang Yard khối)
- Quy đổi từ MBF sang mi³ (Thousand Board Feet sang Mile khối)
- Quy đổi từ MBF sang Cubic ton (Thousand Board Feet sang Cubic ton)
- Quy đổi từ MBF sang BF (Thousand Board Feet sang Board Foot)
- Quy đổi từ MBF sang MMBF (Thousand Board Feet sang Million Board Feet)
- Quy đổi từ MBF sang Fathom khối (Thousand Board Feet sang Fathom khối)
- Quy đổi từ MBF sang ac in (Thousand Board Feet sang Acre-inch)
- Quy đổi từ MBF sang ac ft (Thousand Board Feet sang Acre-foot)
- Quy đổi từ MBF sang Thể tích Planck (Thousand Board Feet sang Thể tích Planck)