Quy đổi Terabyte (TB) (Byte / Bit)
- Chọn danh mục phù hợp trong danh sách lựa chọn, trong trường hợp này là 'Byte / Bit'.
- Tiếp theo nhập giá trị bạn muốn chuyển đổi. Các phép tính toán học cơ bản trong số học: cộng (+), trừ (-), nhân (*, x), chia (/, :, ÷), số mũ (^), căn bậc hai (√), ngoặc và π (pi) đều được phép tại thời điểm này.
- Từ danh sách lựa chọn, hãy chọn đơn vị tương ứng với giá trị bạn muốn chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Terabyte [TB]'.
- Sau đó giá trị này sẽ được chuyển đổi thành bất kỳ đơn vị đo lường nào mà máy tính quen thuộc.
- Sau đó, khi kết quả xuất hiện, vẫn có khả năng làm tròn số đến một số thập phân cụ thể, bất cứ khi nào việc làm như vậy là có ý nghĩa.
Sử dụng toàn bộ khả năng của máy tính đơn vị này
Với máy tính này, bạn có thể nhập giá trị cần chuyển đổi cùng với đơn vị đo lường gốc, ví dụ như '564 Terabyte'. Khi làm như vậy, bạn có thể sử dụng tên đầy đủ của đơn vị hoặc tên viết tắt, ví dụ như 'Terabyte' hoặc 'TB'. Sau đó, máy tính xác định danh mục của đơn vị đo lường cần chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Byte / Bit'. Sau đó, máy tính chuyển đổi giá trị nhập vào thành tất cả các đơn vị phù hợp mà nó biết. Trong danh sách kết quả, bạn sẽ đảm bảo tìm thấy biểu thức chuyển đổi mà bạn tìm kiếm ban đầu. Bất kể người dùng sử dụng khả năng nào trong số này, máy tính sẽ lưu nội dung tìm kiếm cồng kềnh cho danh sách phù hợp trong các danh sách lựa chọn dài với vô số danh mục và vô số đơn vị được hỗ trợ. Tất cả điều đó đều được máy tính đảm nhận hoàn thành công việc trong một phần của giây.
Hơn nữa, máy tính còn giúp bạn có thể sử dụng các biểu thức toán học. Theo đó, không chỉ các số có thể được tính toán với nhau, chẳng hạn như, ví dụ như '(11 * 27) TB', mà những đơn vị đo lường khác nhau cũng có thể được kết hợp trực tiếp với nhau trong quá trình chuyển đổi, chẳng hạn như '78 Terabyte + 94 Terabyte' hoặc '43mm x 59cm x 75dm = ? cm^3'. Các đơn vị đo kết hợp theo cách này theo tự nhiên phải khớp với nhau và có ý nghĩa trong phần kết hợp được đề cập.
Các hàm toán học sin, cos, tan và sqrt cũng có thể được sử dụng. Ví dụ: sin(π/2), cos(pi/2), tan(90°), sin(90) hoặc sqrt(4).
Nếu một dấu kiểm được đặt cạnh 'Số trong ký hiệu khoa học', thì câu trả lời sẽ xuất hiện dưới dạng số mũ, ví dụ như 6,456 474 015 320 2×1021. Đối với dạng trình bày này, số sẽ được chia thành số mũ, ở đây là 21, và số thực tế, ở đây là 6,456 474 015 320 2. Đối với các thiết bị mà khả năng hiển thị số bị giới hạn, ví dụ như máy tính bỏ túi, người dùng có thể tìm cacys viết các số như 6,456 474 015 320 2E+21. Đặc biệt, điều này làm cho số rất lớn và số rất nhỏ dễ đọc hơn. Nếu một dấu kiểm chưa được đặt tại vị trí này, thì kết quả được trình theo cách viết số thông thường. Đối với ví dụ trên, nó sẽ trông như thế này: 6 456 474 015 320 200 000 000. Tùy thuộc vào việc trình bày kết quả, độ chính xác tối đa của máy tính là là 14 số chữ số. Đây là giá trị đủ chính xác cho hầu hết các ứng dụng.
- Quy đổi từ TB sang Byte (Terabyte sang Byte)
- Quy đổi từ TB sang Kilobyte SI (Terabyte sang Kilobyte SI)
- Quy đổi từ TB sang kB (Terabyte sang Kilobyte)
- Quy đổi từ TB sang Megabyte SI (Terabyte sang Megabyte SI)
- Quy đổi từ TB sang MB (Terabyte sang Megabyte)
- Quy đổi từ TB sang Gigabyte SI (Terabyte sang Gigabyte SI)
- Quy đổi từ TB sang GB (Terabyte sang Gigabyte)
- Quy đổi từ TB sang Terabyte SI (Terabyte sang Terabyte SI)
- Quy đổi từ TB sang Petabyte SI (Terabyte sang Petabyte SI)
- Quy đổi từ TB sang PB (Terabyte sang Petabyte)
- Quy đổi từ TB sang Exabyte SI (Terabyte sang Exabyte SI)
- Quy đổi từ TB sang EB (Terabyte sang Exabyte)
- Quy đổi từ TB sang Zettabyte SI (Terabyte sang Zettabyte SI)
- Quy đổi từ TB sang ZB (Terabyte sang Zettabyte)
- Quy đổi từ TB sang Yottabyte SI (Terabyte sang Yottabyte SI)
- Quy đổi từ TB sang YB (Terabyte sang Yottabyte)
- Quy đổi từ TB sang Rontobyte SI (Terabyte sang Rontobyte SI)
- Quy đổi từ TB sang RB (Terabyte sang Rontobyte)
- Quy đổi từ TB sang Quectobyte SI (Terabyte sang Quectobyte SI)
- Quy đổi từ TB sang QB (Terabyte sang Quectobyte)
- Quy đổi từ TB sang Bit (Terabyte sang Bit)
- Quy đổi từ TB sang Kilobit SI (Terabyte sang Kilobit SI)
- Quy đổi từ TB sang kb (Terabyte sang Kilobit)
- Quy đổi từ TB sang Megabit SI (Terabyte sang Megabit SI)
- Quy đổi từ TB sang Mb (Terabyte sang Megabit)
- Quy đổi từ TB sang Gigabit SI (Terabyte sang Gigabit SI)
- Quy đổi từ TB sang Gb (Terabyte sang Gigabit)
- Quy đổi từ TB sang Terabit SI (Terabyte sang Terabit SI)
- Quy đổi từ TB sang Tb (Terabyte sang Terabit)
- Quy đổi từ TB sang Petabit SI (Terabyte sang Petabit SI)
- Quy đổi từ TB sang Pb (Terabyte sang Petabit)
- Quy đổi từ TB sang Exabit SI (Terabyte sang Exabit SI)
- Quy đổi từ TB sang Eb (Terabyte sang Exabit)
- Quy đổi từ TB sang Zettabit SI (Terabyte sang Zettabit SI)
- Quy đổi từ TB sang Zb (Terabyte sang Zettabit)
- Quy đổi từ TB sang Yottabit SI (Terabyte sang Yottabit SI)
- Quy đổi từ TB sang Yb (Terabyte sang Yottabit)
- Quy đổi từ TB sang Rontobit SI (Terabyte sang Rontobit SI)
- Quy đổi từ TB sang Rb (Terabyte sang Rontobit)
- Quy đổi từ TB sang Quectobit SI (Terabyte sang Quectobit SI)
- Quy đổi từ TB sang Qb (Terabyte sang Quectobit)