Quy đổi Poundal trên foot vuông (Áp suất)
- Chọn danh mục phù hợp trong danh sách lựa chọn, trong trường hợp này là 'Áp suất'.
- Tiếp theo nhập giá trị bạn muốn chuyển đổi. Các phép tính toán học cơ bản trong số học: cộng (+), trừ (-), nhân (*, x), chia (/, :, ÷), số mũ (^), căn bậc hai (√), ngoặc và π (pi) đều được phép tại thời điểm này.
- Từ danh sách lựa chọn, hãy chọn đơn vị tương ứng với giá trị bạn muốn chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Poundal trên foot vuông'.
- Sau đó giá trị này sẽ được chuyển đổi thành bất kỳ đơn vị đo lường nào mà máy tính quen thuộc.
- Sau đó, khi kết quả xuất hiện, vẫn có khả năng làm tròn số đến một số thập phân cụ thể, bất cứ khi nào việc làm như vậy là có ý nghĩa.
Sử dụng toàn bộ khả năng của máy tính đơn vị này
Với máy tính này, bạn có thể nhập giá trị cần chuyển đổi cùng với đơn vị đo lường gốc, ví dụ như '881 Poundal trên foot vuông'. Khi làm như vậy, bạn có thể sử dụng tên đầy đủ của đơn vị hoặc tên viết tắt Sau đó, máy tính xác định danh mục của đơn vị đo lường cần chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Áp suất'. Sau đó, máy tính chuyển đổi giá trị nhập vào thành tất cả các đơn vị phù hợp mà nó biết. Trong danh sách kết quả, bạn sẽ đảm bảo tìm thấy biểu thức chuyển đổi mà bạn tìm kiếm ban đầu. Bất kể người dùng sử dụng khả năng nào trong số này, máy tính sẽ lưu nội dung tìm kiếm cồng kềnh cho danh sách phù hợp trong các danh sách lựa chọn dài với vô số danh mục và vô số đơn vị được hỗ trợ. Tất cả điều đó đều được máy tính đảm nhận hoàn thành công việc trong một phần của giây.
Hơn nữa, máy tính còn giúp bạn có thể sử dụng các biểu thức toán học. Theo đó, không chỉ các số có thể được tính toán với nhau, chẳng hạn như, ví dụ như '(51 * 32) Poundal trên foot vuông', mà những đơn vị đo lường khác nhau cũng có thể được kết hợp trực tiếp với nhau trong quá trình chuyển đổi, chẳng hạn như '89 Poundal trên foot vuông + 70 Poundal trên foot vuông' hoặc '13mm x 93cm x 74dm = ? cm^3'. Các đơn vị đo kết hợp theo cách này theo tự nhiên phải khớp với nhau và có ý nghĩa trong phần kết hợp được đề cập.
Các hàm toán học sin, cos, tan và sqrt cũng có thể được sử dụng. Ví dụ: sin(π/2), cos(pi/2), tan(90°), sin(90) hoặc sqrt(4).
Nếu một dấu kiểm được đặt cạnh 'Số trong ký hiệu khoa học', thì câu trả lời sẽ xuất hiện dưới dạng số mũ, ví dụ như 3,054 479 972 204 2×1022. Đối với dạng trình bày này, số sẽ được chia thành số mũ, ở đây là 22, và số thực tế, ở đây là 3,054 479 972 204 2. Đối với các thiết bị mà khả năng hiển thị số bị giới hạn, ví dụ như máy tính bỏ túi, người dùng có thể tìm cacys viết các số như 3,054 479 972 204 2E+22. Đặc biệt, điều này làm cho số rất lớn và số rất nhỏ dễ đọc hơn. Nếu một dấu kiểm chưa được đặt tại vị trí này, thì kết quả được trình theo cách viết số thông thường. Đối với ví dụ trên, nó sẽ trông như thế này: 30 544 799 722 042 000 000 000. Tùy thuộc vào việc trình bày kết quả, độ chính xác tối đa của máy tính là là 14 số chữ số. Đây là giá trị đủ chính xác cho hầu hết các ứng dụng.
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang µPa (Poundal trên foot vuông sang Micrôpascal)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang mPa (Poundal trên foot vuông sang Milipascal)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang Pa (Poundal trên foot vuông sang Pascal)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang hPa (Poundal trên foot vuông sang Héctôpascal)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang kPa (Poundal trên foot vuông sang Kilôpascal)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang MPa (Poundal trên foot vuông sang Mêgapascal)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang GPa (Poundal trên foot vuông sang Gigapascal)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang N/m²
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang kN/m²
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang MN/m²
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang N/dm²
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang kN/dm²
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang N/cm²
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang kN/cm²
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang N/mm²
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang kN/mm²
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang mBar (Poundal trên foot vuông sang Milibar)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang Bar
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang Torr
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang µmHg (Poundal trên foot vuông sang Micrômét thủy ngân)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang mmHg (Poundal trên foot vuông sang Milimét thủy ngân)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang cmHg (Poundal trên foot vuông sang Xentimét thủy ngân)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang ftHg (Poundal trên foot vuông sang Foot thủy ngân)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang inHg (Poundal trên foot vuông sang Inch thủy ngân)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang at (Poundal trên foot vuông sang Átmốtphe kỹ thuật)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang atm (Poundal trên foot vuông sang Átmốtphe tiêu chuẩn)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang psf (Poundal trên foot vuông sang Pound lực trên foot vuông)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang psi (Poundal trên foot vuông sang Pound lực trên inch vuông)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang ksi (Poundal trên foot vuông sang Kilopound trên inch vuông)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang Short ton trên foot vuông
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang kgf/mm² (Poundal trên foot vuông sang Kilôgam lực trên milimét vuông)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang ksc (Poundal trên foot vuông sang Kilôgam lực trên xentimét vuông)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang kgf/dm² (Poundal trên foot vuông sang Kilôgam lực trên đêximét vuông)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang kgf/m² (Poundal trên foot vuông sang Kilôgam lực trên mét vuông)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang mmH2O (Poundal trên foot vuông sang Milimét nước)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang cmH2O (Poundal trên foot vuông sang Xentimét nước)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang dmH2O (Poundal trên foot vuông sang Đêximét nước)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang mH2O (Poundal trên foot vuông sang Mét nước)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang ftH2O (Poundal trên foot vuông sang Foot nước)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang inH2O (Poundal trên foot vuông sang Inch nước)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang Ba (Poundal trên foot vuông sang Barye)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang pz (Poundal trên foot vuông sang Pièze)
- Quy đổi từ Poundal trên foot vuông sang Áp suất Planck