Quy đổi Pound lực trên foot vuông (psf) (Áp suất)
- Chọn danh mục phù hợp trong danh sách lựa chọn, trong trường hợp này là 'Áp suất'.
- Tiếp theo nhập giá trị bạn muốn chuyển đổi. Các phép tính toán học cơ bản trong số học: cộng (+), trừ (-), nhân (*, x), chia (/, :, ÷), số mũ (^), căn bậc hai (√), ngoặc và π (pi) đều được phép tại thời điểm này.
- Từ danh sách lựa chọn, hãy chọn đơn vị tương ứng với giá trị bạn muốn chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Pound lực trên foot vuông [psf]'.
- Sau đó giá trị này sẽ được chuyển đổi thành bất kỳ đơn vị đo lường nào mà máy tính quen thuộc.
- Sau đó, khi kết quả xuất hiện, vẫn có khả năng làm tròn số đến một số thập phân cụ thể, bất cứ khi nào việc làm như vậy là có ý nghĩa.
Sử dụng toàn bộ khả năng của máy tính đơn vị này
Với máy tính này, bạn có thể nhập giá trị cần chuyển đổi cùng với đơn vị đo lường gốc, ví dụ như '143 Pound lực trên foot vuông'. Khi làm như vậy, bạn có thể sử dụng tên đầy đủ của đơn vị hoặc tên viết tắt, ví dụ như 'Pound lực trên foot vuông' hoặc 'psf'. Sau đó, máy tính xác định danh mục của đơn vị đo lường cần chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Áp suất'. Sau đó, máy tính chuyển đổi giá trị nhập vào thành tất cả các đơn vị phù hợp mà nó biết. Trong danh sách kết quả, bạn sẽ đảm bảo tìm thấy biểu thức chuyển đổi mà bạn tìm kiếm ban đầu. Bất kể người dùng sử dụng khả năng nào trong số này, máy tính sẽ lưu nội dung tìm kiếm cồng kềnh cho danh sách phù hợp trong các danh sách lựa chọn dài với vô số danh mục và vô số đơn vị được hỗ trợ. Tất cả điều đó đều được máy tính đảm nhận hoàn thành công việc trong một phần của giây.
Hơn nữa, máy tính còn giúp bạn có thể sử dụng các biểu thức toán học. Theo đó, không chỉ các số có thể được tính toán với nhau, chẳng hạn như, ví dụ như '(42 * 68) psf', mà những đơn vị đo lường khác nhau cũng có thể được kết hợp trực tiếp với nhau trong quá trình chuyển đổi, chẳng hạn như '89 Pound lực trên foot vuông + 16 Pound lực trên foot vuông' hoặc '94mm x 21cm x 47dm = ? cm^3'. Các đơn vị đo kết hợp theo cách này theo tự nhiên phải khớp với nhau và có ý nghĩa trong phần kết hợp được đề cập.
Các hàm toán học sin, cos, tan và sqrt cũng có thể được sử dụng. Ví dụ: sin(π/2), cos(pi/2), tan(90°), sin(90) hoặc sqrt(4).
Nếu một dấu kiểm được đặt cạnh 'Số trong ký hiệu khoa học', thì câu trả lời sẽ xuất hiện dưới dạng số mũ, ví dụ như 9,967 999 909 291 2×1020. Đối với dạng trình bày này, số sẽ được chia thành số mũ, ở đây là 20, và số thực tế, ở đây là 9,967 999 909 291 2. Đối với các thiết bị mà khả năng hiển thị số bị giới hạn, ví dụ như máy tính bỏ túi, người dùng có thể tìm cacys viết các số như 9,967 999 909 291 2E+20. Đặc biệt, điều này làm cho số rất lớn và số rất nhỏ dễ đọc hơn. Nếu một dấu kiểm chưa được đặt tại vị trí này, thì kết quả được trình theo cách viết số thông thường. Đối với ví dụ trên, nó sẽ trông như thế này: 996 799 990 929 120 000 000. Tùy thuộc vào việc trình bày kết quả, độ chính xác tối đa của máy tính là là 14 số chữ số. Đây là giá trị đủ chính xác cho hầu hết các ứng dụng.
- Quy đổi từ psf sang µPa (Pound lực trên foot vuông sang Micrôpascal)
- Quy đổi từ psf sang mPa (Pound lực trên foot vuông sang Milipascal)
- Quy đổi từ psf sang Pa (Pound lực trên foot vuông sang Pascal)
- Quy đổi từ psf sang hPa (Pound lực trên foot vuông sang Héctôpascal)
- Quy đổi từ psf sang kPa (Pound lực trên foot vuông sang Kilôpascal)
- Quy đổi từ psf sang MPa (Pound lực trên foot vuông sang Mêgapascal)
- Quy đổi từ psf sang GPa (Pound lực trên foot vuông sang Gigapascal)
- Quy đổi từ psf sang N/m² (Pound lực trên foot vuông sang N/m²)
- Quy đổi từ psf sang kN/m² (Pound lực trên foot vuông sang kN/m²)
- Quy đổi từ psf sang MN/m² (Pound lực trên foot vuông sang MN/m²)
- Quy đổi từ psf sang N/dm² (Pound lực trên foot vuông sang N/dm²)
- Quy đổi từ psf sang kN/dm² (Pound lực trên foot vuông sang kN/dm²)
- Quy đổi từ psf sang N/cm² (Pound lực trên foot vuông sang N/cm²)
- Quy đổi từ psf sang kN/cm² (Pound lực trên foot vuông sang kN/cm²)
- Quy đổi từ psf sang N/mm² (Pound lực trên foot vuông sang N/mm²)
- Quy đổi từ psf sang kN/mm² (Pound lực trên foot vuông sang kN/mm²)
- Quy đổi từ psf sang mBar (Pound lực trên foot vuông sang Milibar)
- Quy đổi từ psf sang Bar (Pound lực trên foot vuông sang Bar)
- Quy đổi từ psf sang Torr (Pound lực trên foot vuông sang Torr)
- Quy đổi từ psf sang µmHg (Pound lực trên foot vuông sang Micrômét thủy ngân)
- Quy đổi từ psf sang mmHg (Pound lực trên foot vuông sang Milimét thủy ngân)
- Quy đổi từ psf sang cmHg (Pound lực trên foot vuông sang Xentimét thủy ngân)
- Quy đổi từ psf sang ftHg (Pound lực trên foot vuông sang Foot thủy ngân)
- Quy đổi từ psf sang inHg (Pound lực trên foot vuông sang Inch thủy ngân)
- Quy đổi từ psf sang at (Pound lực trên foot vuông sang Átmốtphe kỹ thuật)
- Quy đổi từ psf sang atm (Pound lực trên foot vuông sang Átmốtphe tiêu chuẩn)
- Quy đổi từ psf sang psi (Pound lực trên foot vuông sang Pound lực trên inch vuông)
- Quy đổi từ psf sang ksi (Pound lực trên foot vuông sang Kilopound trên inch vuông)
- Quy đổi từ psf sang Poundal trên foot vuông (Pound lực trên foot vuông sang Poundal trên foot vuông)
- Quy đổi từ psf sang Short ton trên foot vuông (Pound lực trên foot vuông sang Short ton trên foot vuông)
- Quy đổi từ psf sang kgf/mm² (Pound lực trên foot vuông sang Kilôgam lực trên milimét vuông)
- Quy đổi từ psf sang ksc (Pound lực trên foot vuông sang Kilôgam lực trên xentimét vuông)
- Quy đổi từ psf sang kgf/dm² (Pound lực trên foot vuông sang Kilôgam lực trên đêximét vuông)
- Quy đổi từ psf sang kgf/m² (Pound lực trên foot vuông sang Kilôgam lực trên mét vuông)
- Quy đổi từ psf sang mmH2O (Pound lực trên foot vuông sang Milimét nước)
- Quy đổi từ psf sang cmH2O (Pound lực trên foot vuông sang Xentimét nước)
- Quy đổi từ psf sang dmH2O (Pound lực trên foot vuông sang Đêximét nước)
- Quy đổi từ psf sang mH2O (Pound lực trên foot vuông sang Mét nước)
- Quy đổi từ psf sang ftH2O (Pound lực trên foot vuông sang Foot nước)
- Quy đổi từ psf sang inH2O (Pound lực trên foot vuông sang Inch nước)
- Quy đổi từ psf sang Ba (Pound lực trên foot vuông sang Barye)
- Quy đổi từ psf sang pz (Pound lực trên foot vuông sang Pièze)
- Quy đổi từ psf sang Áp suất Planck (Pound lực trên foot vuông sang Áp suất Planck)