Quy đổi Petabit (Pb) (Byte / Bit)
- Chọn danh mục phù hợp trong danh sách lựa chọn, trong trường hợp này là 'Byte / Bit'.
- Tiếp theo nhập giá trị bạn muốn chuyển đổi. Các phép tính toán học cơ bản trong số học: cộng (+), trừ (-), nhân (*, x), chia (/, :, ÷), số mũ (^), căn bậc hai (√), ngoặc và π (pi) đều được phép tại thời điểm này.
- Từ danh sách lựa chọn, hãy chọn đơn vị tương ứng với giá trị bạn muốn chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Petabit [Pb]'.
- Sau đó giá trị này sẽ được chuyển đổi thành bất kỳ đơn vị đo lường nào mà máy tính quen thuộc.
- Sau đó, khi kết quả xuất hiện, vẫn có khả năng làm tròn số đến một số thập phân cụ thể, bất cứ khi nào việc làm như vậy là có ý nghĩa.
Sử dụng toàn bộ khả năng của máy tính đơn vị này
Với máy tính này, bạn có thể nhập giá trị cần chuyển đổi cùng với đơn vị đo lường gốc, ví dụ như '419 Petabit'. Khi làm như vậy, bạn có thể sử dụng tên đầy đủ của đơn vị hoặc tên viết tắt, ví dụ như 'Petabit' hoặc 'Pb'. Sau đó, máy tính xác định danh mục của đơn vị đo lường cần chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Byte / Bit'. Sau đó, máy tính chuyển đổi giá trị nhập vào thành tất cả các đơn vị phù hợp mà nó biết. Trong danh sách kết quả, bạn sẽ đảm bảo tìm thấy biểu thức chuyển đổi mà bạn tìm kiếm ban đầu. Bất kể người dùng sử dụng khả năng nào trong số này, máy tính sẽ lưu nội dung tìm kiếm cồng kềnh cho danh sách phù hợp trong các danh sách lựa chọn dài với vô số danh mục và vô số đơn vị được hỗ trợ. Tất cả điều đó đều được máy tính đảm nhận hoàn thành công việc trong một phần của giây.
Hơn nữa, máy tính còn giúp bạn có thể sử dụng các biểu thức toán học. Theo đó, không chỉ các số có thể được tính toán với nhau, chẳng hạn như, ví dụ như '(90 * 74) Pb', mà những đơn vị đo lường khác nhau cũng có thể được kết hợp trực tiếp với nhau trong quá trình chuyển đổi, chẳng hạn như '23 Petabit + 7 Petabit' hoặc '58mm x 42cm x 26dm = ? cm^3'. Các đơn vị đo kết hợp theo cách này theo tự nhiên phải khớp với nhau và có ý nghĩa trong phần kết hợp được đề cập.
Các hàm toán học sin, cos, tan và sqrt cũng có thể được sử dụng. Ví dụ: sin(π/2), cos(pi/2), tan(90°), sin(90) hoặc sqrt(4).
Nếu một dấu kiểm được đặt cạnh 'Số trong ký hiệu khoa học', thì câu trả lời sẽ xuất hiện dưới dạng số mũ, ví dụ như 3,384 577 746 978 1×1021. Đối với dạng trình bày này, số sẽ được chia thành số mũ, ở đây là 21, và số thực tế, ở đây là 3,384 577 746 978 1. Đối với các thiết bị mà khả năng hiển thị số bị giới hạn, ví dụ như máy tính bỏ túi, người dùng có thể tìm cacys viết các số như 3,384 577 746 978 1E+21. Đặc biệt, điều này làm cho số rất lớn và số rất nhỏ dễ đọc hơn. Nếu một dấu kiểm chưa được đặt tại vị trí này, thì kết quả được trình theo cách viết số thông thường. Đối với ví dụ trên, nó sẽ trông như thế này: 3 384 577 746 978 100 000 000. Tùy thuộc vào việc trình bày kết quả, độ chính xác tối đa của máy tính là là 14 số chữ số. Đây là giá trị đủ chính xác cho hầu hết các ứng dụng.
- Quy đổi từ Pb sang Byte (Petabit sang Byte)
- Quy đổi từ Pb sang Kilobyte SI (Petabit sang Kilobyte SI)
- Quy đổi từ Pb sang kB (Petabit sang Kilobyte)
- Quy đổi từ Pb sang Megabyte SI (Petabit sang Megabyte SI)
- Quy đổi từ Pb sang MB (Petabit sang Megabyte)
- Quy đổi từ Pb sang Gigabyte SI (Petabit sang Gigabyte SI)
- Quy đổi từ Pb sang GB (Petabit sang Gigabyte)
- Quy đổi từ Pb sang Terabyte SI (Petabit sang Terabyte SI)
- Quy đổi từ Pb sang TB (Petabit sang Terabyte)
- Quy đổi từ Pb sang Petabyte SI (Petabit sang Petabyte SI)
- Quy đổi từ Pb sang PB (Petabit sang Petabyte)
- Quy đổi từ Pb sang Exabyte SI (Petabit sang Exabyte SI)
- Quy đổi từ Pb sang EB (Petabit sang Exabyte)
- Quy đổi từ Pb sang Zettabyte SI (Petabit sang Zettabyte SI)
- Quy đổi từ Pb sang ZB (Petabit sang Zettabyte)
- Quy đổi từ Pb sang Yottabyte SI (Petabit sang Yottabyte SI)
- Quy đổi từ Pb sang YB (Petabit sang Yottabyte)
- Quy đổi từ Pb sang Rontobyte SI (Petabit sang Rontobyte SI)
- Quy đổi từ Pb sang RB (Petabit sang Rontobyte)
- Quy đổi từ Pb sang Quectobyte SI (Petabit sang Quectobyte SI)
- Quy đổi từ Pb sang QB (Petabit sang Quectobyte)
- Quy đổi từ Pb sang Bit (Petabit sang Bit)
- Quy đổi từ Pb sang Kilobit SI (Petabit sang Kilobit SI)
- Quy đổi từ Pb sang kb (Petabit sang Kilobit)
- Quy đổi từ Pb sang Megabit SI (Petabit sang Megabit SI)
- Quy đổi từ Pb sang Mb (Petabit sang Megabit)
- Quy đổi từ Pb sang Gigabit SI (Petabit sang Gigabit SI)
- Quy đổi từ Pb sang Gb (Petabit sang Gigabit)
- Quy đổi từ Pb sang Terabit SI (Petabit sang Terabit SI)
- Quy đổi từ Pb sang Tb (Petabit sang Terabit)
- Quy đổi từ Pb sang Petabit SI (Petabit sang Petabit SI)
- Quy đổi từ Pb sang Exabit SI (Petabit sang Exabit SI)
- Quy đổi từ Pb sang Eb (Petabit sang Exabit)
- Quy đổi từ Pb sang Zettabit SI (Petabit sang Zettabit SI)
- Quy đổi từ Pb sang Zb (Petabit sang Zettabit)
- Quy đổi từ Pb sang Yottabit SI (Petabit sang Yottabit SI)
- Quy đổi từ Pb sang Yb (Petabit sang Yottabit)
- Quy đổi từ Pb sang Rontobit SI (Petabit sang Rontobit SI)
- Quy đổi từ Pb sang Rb (Petabit sang Rontobit)
- Quy đổi từ Pb sang Quectobit SI (Petabit sang Quectobit SI)
- Quy đổi từ Pb sang Qb (Petabit sang Quectobit)