Quy đổi Million Board Feet (MMBF) (Thể tích)
- Chọn danh mục phù hợp trong danh sách lựa chọn, trong trường hợp này là 'Thể tích'.
- Tiếp theo nhập giá trị bạn muốn chuyển đổi. Các phép tính toán học cơ bản trong số học: cộng (+), trừ (-), nhân (*, x), chia (/, :, ÷), số mũ (^), căn bậc hai (√), ngoặc và π (pi) đều được phép tại thời điểm này.
- Từ danh sách lựa chọn, hãy chọn đơn vị tương ứng với giá trị bạn muốn chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Million Board Feet [MMBF]'.
- Sau đó giá trị này sẽ được chuyển đổi thành bất kỳ đơn vị đo lường nào mà máy tính quen thuộc.
- Sau đó, khi kết quả xuất hiện, vẫn có khả năng làm tròn số đến một số thập phân cụ thể, bất cứ khi nào việc làm như vậy là có ý nghĩa.
Sử dụng toàn bộ khả năng của máy tính đơn vị này
Với máy tính này, bạn có thể nhập giá trị cần chuyển đổi cùng với đơn vị đo lường gốc, ví dụ như '254 Million Board Feet'. Khi làm như vậy, bạn có thể sử dụng tên đầy đủ của đơn vị hoặc tên viết tắt, ví dụ như 'Million Board Feet' hoặc 'MMBF'. Sau đó, máy tính xác định danh mục của đơn vị đo lường cần chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Thể tích'. Sau đó, máy tính chuyển đổi giá trị nhập vào thành tất cả các đơn vị phù hợp mà nó biết. Trong danh sách kết quả, bạn sẽ đảm bảo tìm thấy biểu thức chuyển đổi mà bạn tìm kiếm ban đầu. Bất kể người dùng sử dụng khả năng nào trong số này, máy tính sẽ lưu nội dung tìm kiếm cồng kềnh cho danh sách phù hợp trong các danh sách lựa chọn dài với vô số danh mục và vô số đơn vị được hỗ trợ. Tất cả điều đó đều được máy tính đảm nhận hoàn thành công việc trong một phần của giây.
Hơn nữa, máy tính còn giúp bạn có thể sử dụng các biểu thức toán học. Theo đó, không chỉ các số có thể được tính toán với nhau, chẳng hạn như, ví dụ như '(3 * 26) MMBF', mà những đơn vị đo lường khác nhau cũng có thể được kết hợp trực tiếp với nhau trong quá trình chuyển đổi, chẳng hạn như '56 Million Board Feet + 79 Million Board Feet' hoặc '49mm x 72cm x 95dm = ? cm^3'. Các đơn vị đo kết hợp theo cách này theo tự nhiên phải khớp với nhau và có ý nghĩa trong phần kết hợp được đề cập.
Các hàm toán học sin, cos, tan và sqrt cũng có thể được sử dụng. Ví dụ: sin(π/2), cos(pi/2), tan(90°), sin(90) hoặc sqrt(4).
Nếu một dấu kiểm được đặt cạnh 'Số trong ký hiệu khoa học', thì câu trả lời sẽ xuất hiện dưới dạng số mũ, ví dụ như 4,659 199 957 601 3×1021. Đối với dạng trình bày này, số sẽ được chia thành số mũ, ở đây là 21, và số thực tế, ở đây là 4,659 199 957 601 3. Đối với các thiết bị mà khả năng hiển thị số bị giới hạn, ví dụ như máy tính bỏ túi, người dùng có thể tìm cacys viết các số như 4,659 199 957 601 3E+21. Đặc biệt, điều này làm cho số rất lớn và số rất nhỏ dễ đọc hơn. Nếu một dấu kiểm chưa được đặt tại vị trí này, thì kết quả được trình theo cách viết số thông thường. Đối với ví dụ trên, nó sẽ trông như thế này: 4 659 199 957 601 300 000 000. Tùy thuộc vào việc trình bày kết quả, độ chính xác tối đa của máy tính là là 14 số chữ số. Đây là giá trị đủ chính xác cho hầu hết các ứng dụng.
- Quy đổi từ MMBF sang nm³ (Million Board Feet sang Nanômét khối)
- Quy đổi từ MMBF sang µm³ (Million Board Feet sang Micrômét khối)
- Quy đổi từ MMBF sang mm³ (Million Board Feet sang Milimét khối)
- Quy đổi từ MMBF sang cm³ (Million Board Feet sang Xentimét khối)
- Quy đổi từ MMBF sang dm³ (Million Board Feet sang Đêximét khối)
- Quy đổi từ MMBF sang m³ (Million Board Feet sang Mét khối)
- Quy đổi từ MMBF sang hm³ (Million Board Feet sang Héctômét khối)
- Quy đổi từ MMBF sang km³ (Million Board Feet sang Kilômét khối)
- Quy đổi từ MMBF sang pl (Million Board Feet sang Picôlít)
- Quy đổi từ MMBF sang nl (Million Board Feet sang Nanôlít)
- Quy đổi từ MMBF sang µl (Million Board Feet sang Micrôlít)
- Quy đổi từ MMBF sang ml (Million Board Feet sang Mililít)
- Quy đổi từ MMBF sang cl (Million Board Feet sang Xentilít)
- Quy đổi từ MMBF sang dl (Million Board Feet sang Đêxilít)
- Quy đổi từ MMBF sang l (Million Board Feet sang Lít)
- Quy đổi từ MMBF sang dal (Million Board Feet sang Dêcalít)
- Quy đổi từ MMBF sang hl (Million Board Feet sang Héctôlít)
- Quy đổi từ MMBF sang kl (Million Board Feet sang Kilôlít)
- Quy đổi từ MMBF sang Minim (Anh) (Million Board Feet sang Minim (Anh))
- Quy đổi từ MMBF sang Minim (Hoa Kỳ) (Million Board Feet sang Minim (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MMBF sang floz (Million Board Feet sang Ounce chất lỏng (Anh))
- Quy đổi từ MMBF sang Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ) (Million Board Feet sang Ounce chất lỏng (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MMBF sang gi (Million Board Feet sang Gill (Anh))
- Quy đổi từ MMBF sang Gill (Hoa Kỳ) (Million Board Feet sang Gill (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MMBF sang pt (Million Board Feet sang Pint liquid (Anh))
- Quy đổi từ MMBF sang Pint liquid (Hoa Kỳ) (Million Board Feet sang Pint liquid (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MMBF sang Pint dry (Hoa Kỳ) (Million Board Feet sang Pint dry (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MMBF sang qt (Million Board Feet sang Quart liquid (Anh))
- Quy đổi từ MMBF sang Quart liquid (Hoa Kỳ) (Million Board Feet sang Quart liquid (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MMBF sang Quart dry (Hoa Kỳ) (Million Board Feet sang Quart dry (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MMBF sang gal (Million Board Feet sang Gallon (Anh))
- Quy đổi từ MMBF sang Gallon chất lỏng (Hoa Kỳ) (Million Board Feet sang Gallon chất lỏng (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MMBF sang Gallon dry (Hoa Kỳ) (Million Board Feet sang Gallon dry (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MMBF sang pk (Million Board Feet sang Peck (Anh))
- Quy đổi từ MMBF sang Peck dry (Hoa Kỳ) (Million Board Feet sang Peck dry (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MMBF sang bsh (Million Board Feet sang Bushel (Anh))
- Quy đổi từ MMBF sang Bushel dry (Hoa Kỳ) (Million Board Feet sang Bushel dry (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MMBF sang Thùng (Anh) (Million Board Feet sang Thùng (Anh))
- Quy đổi từ MMBF sang Barrel dry (Hoa Kỳ) (Million Board Feet sang Barrel dry (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MMBF sang Thùng chất (Hoa Kỳ) (Million Board Feet sang Thùng chất (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ MMBF sang Thùng (dầu) (Million Board Feet sang Thùng (dầu))
- Quy đổi từ MMBF sang in³ (Million Board Feet sang Inch khối)
- Quy đổi từ MMBF sang ft³ (Million Board Feet sang Foot khối)
- Quy đổi từ MMBF sang yd³ (Million Board Feet sang Yard khối)
- Quy đổi từ MMBF sang mi³ (Million Board Feet sang Mile khối)
- Quy đổi từ MMBF sang Cubic ton (Million Board Feet sang Cubic ton)
- Quy đổi từ MMBF sang BF (Million Board Feet sang Board Foot)
- Quy đổi từ MMBF sang MBF (Million Board Feet sang Thousand Board Feet)
- Quy đổi từ MMBF sang Fathom khối (Million Board Feet sang Fathom khối)
- Quy đổi từ MMBF sang ac in (Million Board Feet sang Acre-inch)
- Quy đổi từ MMBF sang ac ft (Million Board Feet sang Acre-foot)
- Quy đổi từ MMBF sang Thể tích Planck (Million Board Feet sang Thể tích Planck)