Quy đổi Megabit (Mb) (Byte / Bit)
- Chọn danh mục phù hợp trong danh sách lựa chọn, trong trường hợp này là 'Byte / Bit'.
- Tiếp theo nhập giá trị bạn muốn chuyển đổi. Các phép tính toán học cơ bản trong số học: cộng (+), trừ (-), nhân (*, x), chia (/, :, ÷), số mũ (^), căn bậc hai (√), ngoặc và π (pi) đều được phép tại thời điểm này.
- Từ danh sách lựa chọn, hãy chọn đơn vị tương ứng với giá trị bạn muốn chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Megabit [Mb]'.
- Sau đó giá trị này sẽ được chuyển đổi thành bất kỳ đơn vị đo lường nào mà máy tính quen thuộc.
- Sau đó, khi kết quả xuất hiện, vẫn có khả năng làm tròn số đến một số thập phân cụ thể, bất cứ khi nào việc làm như vậy là có ý nghĩa.
Sử dụng toàn bộ khả năng của máy tính đơn vị này
Với máy tính này, bạn có thể nhập giá trị cần chuyển đổi cùng với đơn vị đo lường gốc, ví dụ như '587 Megabit'. Khi làm như vậy, bạn có thể sử dụng tên đầy đủ của đơn vị hoặc tên viết tắt, ví dụ như 'Megabit' hoặc 'Mb'. Sau đó, máy tính xác định danh mục của đơn vị đo lường cần chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Byte / Bit'. Sau đó, máy tính chuyển đổi giá trị nhập vào thành tất cả các đơn vị phù hợp mà nó biết. Trong danh sách kết quả, bạn sẽ đảm bảo tìm thấy biểu thức chuyển đổi mà bạn tìm kiếm ban đầu. Bất kể người dùng sử dụng khả năng nào trong số này, máy tính sẽ lưu nội dung tìm kiếm cồng kềnh cho danh sách phù hợp trong các danh sách lựa chọn dài với vô số danh mục và vô số đơn vị được hỗ trợ. Tất cả điều đó đều được máy tính đảm nhận hoàn thành công việc trong một phần của giây.
Hơn nữa, máy tính còn giúp bạn có thể sử dụng các biểu thức toán học. Theo đó, không chỉ các số có thể được tính toán với nhau, chẳng hạn như, ví dụ như '(48 * 44) Mb', mà những đơn vị đo lường khác nhau cũng có thể được kết hợp trực tiếp với nhau trong quá trình chuyển đổi, chẳng hạn như '56 Megabit + 52 Megabit' hoặc '40mm x 36cm x 32dm = ? cm^3'. Các đơn vị đo kết hợp theo cách này theo tự nhiên phải khớp với nhau và có ý nghĩa trong phần kết hợp được đề cập.
Các hàm toán học sin, cos, tan và sqrt cũng có thể được sử dụng. Ví dụ: sin(π/2), cos(pi/2), tan(90°), sin(90) hoặc sqrt(4).
Nếu một dấu kiểm được đặt cạnh 'Số trong ký hiệu khoa học', thì câu trả lời sẽ xuất hiện dưới dạng số mũ, ví dụ như 3,643 733 300 175 4×1021. Đối với dạng trình bày này, số sẽ được chia thành số mũ, ở đây là 21, và số thực tế, ở đây là 3,643 733 300 175 4. Đối với các thiết bị mà khả năng hiển thị số bị giới hạn, ví dụ như máy tính bỏ túi, người dùng có thể tìm cacys viết các số như 3,643 733 300 175 4E+21. Đặc biệt, điều này làm cho số rất lớn và số rất nhỏ dễ đọc hơn. Nếu một dấu kiểm chưa được đặt tại vị trí này, thì kết quả được trình theo cách viết số thông thường. Đối với ví dụ trên, nó sẽ trông như thế này: 3 643 733 300 175 400 000 000. Tùy thuộc vào việc trình bày kết quả, độ chính xác tối đa của máy tính là là 14 số chữ số. Đây là giá trị đủ chính xác cho hầu hết các ứng dụng.
- Quy đổi từ Mb sang Byte (Megabit sang Byte)
- Quy đổi từ Mb sang Kilobyte SI (Megabit sang Kilobyte SI)
- Quy đổi từ Mb sang kB (Megabit sang Kilobyte)
- Quy đổi từ Mb sang Megabyte SI (Megabit sang Megabyte SI)
- Quy đổi từ Mb sang MB (Megabit sang Megabyte)
- Quy đổi từ Mb sang Gigabyte SI (Megabit sang Gigabyte SI)
- Quy đổi từ Mb sang GB (Megabit sang Gigabyte)
- Quy đổi từ Mb sang Terabyte SI (Megabit sang Terabyte SI)
- Quy đổi từ Mb sang TB (Megabit sang Terabyte)
- Quy đổi từ Mb sang Petabyte SI (Megabit sang Petabyte SI)
- Quy đổi từ Mb sang PB (Megabit sang Petabyte)
- Quy đổi từ Mb sang Exabyte SI (Megabit sang Exabyte SI)
- Quy đổi từ Mb sang EB (Megabit sang Exabyte)
- Quy đổi từ Mb sang Zettabyte SI (Megabit sang Zettabyte SI)
- Quy đổi từ Mb sang ZB (Megabit sang Zettabyte)
- Quy đổi từ Mb sang Yottabyte SI (Megabit sang Yottabyte SI)
- Quy đổi từ Mb sang YB (Megabit sang Yottabyte)
- Quy đổi từ Mb sang Rontobyte SI (Megabit sang Rontobyte SI)
- Quy đổi từ Mb sang RB (Megabit sang Rontobyte)
- Quy đổi từ Mb sang Quectobyte SI (Megabit sang Quectobyte SI)
- Quy đổi từ Mb sang QB (Megabit sang Quectobyte)
- Quy đổi từ Mb sang Bit (Megabit sang Bit)
- Quy đổi từ Mb sang Kilobit SI (Megabit sang Kilobit SI)
- Quy đổi từ Mb sang kb (Megabit sang Kilobit)
- Quy đổi từ Mb sang Megabit SI (Megabit sang Megabit SI)
- Quy đổi từ Mb sang Gigabit SI (Megabit sang Gigabit SI)
- Quy đổi từ Mb sang Gb (Megabit sang Gigabit)
- Quy đổi từ Mb sang Terabit SI (Megabit sang Terabit SI)
- Quy đổi từ Mb sang Tb (Megabit sang Terabit)
- Quy đổi từ Mb sang Petabit SI (Megabit sang Petabit SI)
- Quy đổi từ Mb sang Pb (Megabit sang Petabit)
- Quy đổi từ Mb sang Exabit SI (Megabit sang Exabit SI)
- Quy đổi từ Mb sang Eb (Megabit sang Exabit)
- Quy đổi từ Mb sang Zettabit SI (Megabit sang Zettabit SI)
- Quy đổi từ Mb sang Zb (Megabit sang Zettabit)
- Quy đổi từ Mb sang Yottabit SI (Megabit sang Yottabit SI)
- Quy đổi từ Mb sang Yb (Megabit sang Yottabit)
- Quy đổi từ Mb sang Rontobit SI (Megabit sang Rontobit SI)
- Quy đổi từ Mb sang Rb (Megabit sang Rontobit)
- Quy đổi từ Mb sang Quectobit SI (Megabit sang Quectobit SI)
- Quy đổi từ Mb sang Qb (Megabit sang Quectobit)