Quy đổi Mêgabarn (Diện tích)
- Chọn danh mục phù hợp trong danh sách lựa chọn, trong trường hợp này là 'Diện tích'.
- Tiếp theo nhập giá trị bạn muốn chuyển đổi. Các phép tính toán học cơ bản trong số học: cộng (+), trừ (-), nhân (*, x), chia (/, :, ÷), số mũ (^), căn bậc hai (√), ngoặc và π (pi) đều được phép tại thời điểm này.
- Từ danh sách lựa chọn, hãy chọn đơn vị tương ứng với giá trị bạn muốn chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Mêgabarn'.
- Sau đó giá trị này sẽ được chuyển đổi thành bất kỳ đơn vị đo lường nào mà máy tính quen thuộc.
- Sau đó, khi kết quả xuất hiện, vẫn có khả năng làm tròn số đến một số thập phân cụ thể, bất cứ khi nào việc làm như vậy là có ý nghĩa.
Sử dụng toàn bộ khả năng của máy tính đơn vị này
Với máy tính này, bạn có thể nhập giá trị cần chuyển đổi cùng với đơn vị đo lường gốc, ví dụ như '198 Mêgabarn'. Khi làm như vậy, bạn có thể sử dụng tên đầy đủ của đơn vị hoặc tên viết tắt Sau đó, máy tính xác định danh mục của đơn vị đo lường cần chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Diện tích'. Sau đó, máy tính chuyển đổi giá trị nhập vào thành tất cả các đơn vị phù hợp mà nó biết. Trong danh sách kết quả, bạn sẽ đảm bảo tìm thấy biểu thức chuyển đổi mà bạn tìm kiếm ban đầu. Bất kể người dùng sử dụng khả năng nào trong số này, máy tính sẽ lưu nội dung tìm kiếm cồng kềnh cho danh sách phù hợp trong các danh sách lựa chọn dài với vô số danh mục và vô số đơn vị được hỗ trợ. Tất cả điều đó đều được máy tính đảm nhận hoàn thành công việc trong một phần của giây.
Hơn nữa, máy tính còn giúp bạn có thể sử dụng các biểu thức toán học. Theo đó, không chỉ các số có thể được tính toán với nhau, chẳng hạn như, ví dụ như '(17 * 3) Mêgabarn', mà những đơn vị đo lường khác nhau cũng có thể được kết hợp trực tiếp với nhau trong quá trình chuyển đổi, chẳng hạn như '45 Mêgabarn + 31 Mêgabarn' hoặc '88mm x 74cm x 60dm = ? cm^3'. Các đơn vị đo kết hợp theo cách này theo tự nhiên phải khớp với nhau và có ý nghĩa trong phần kết hợp được đề cập.
Các hàm toán học sin, cos, tan và sqrt cũng có thể được sử dụng. Ví dụ: sin(π/2), cos(pi/2), tan(90°), sin(90) hoặc sqrt(4).
Nếu một dấu kiểm được đặt cạnh 'Số trong ký hiệu khoa học', thì câu trả lời sẽ xuất hiện dưới dạng số mũ, ví dụ như 1,801 222 205 831 1×1021. Đối với dạng trình bày này, số sẽ được chia thành số mũ, ở đây là 21, và số thực tế, ở đây là 1,801 222 205 831 1. Đối với các thiết bị mà khả năng hiển thị số bị giới hạn, ví dụ như máy tính bỏ túi, người dùng có thể tìm cacys viết các số như 1,801 222 205 831 1E+21. Đặc biệt, điều này làm cho số rất lớn và số rất nhỏ dễ đọc hơn. Nếu một dấu kiểm chưa được đặt tại vị trí này, thì kết quả được trình theo cách viết số thông thường. Đối với ví dụ trên, nó sẽ trông như thế này: 1 801 222 205 831 100 000 000. Tùy thuộc vào việc trình bày kết quả, độ chính xác tối đa của máy tính là là 14 số chữ số. Đây là giá trị đủ chính xác cho hầu hết các ứng dụng.
- Quy đổi từ Mêgabarn sang nm² (Mêgabarn sang Nanômét vuông)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang µm² (Mêgabarn sang Micrômét vuông)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang mm² (Mêgabarn sang Milimét vuông)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang cm² (Mêgabarn sang Xentimét vuông)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang dm² (Mêgabarn sang Đêximét vuông)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang m² (Mêgabarn sang Mét vuông)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang dam² (Mêgabarn sang Dềcamét vuông)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang hm² (Mêgabarn sang Hêctômét vuông)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang km² (Mêgabarn sang Kilômét vuông)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang in² (Mêgabarn sang Dốt vuông)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang ft² (Mêgabarn sang Foot vuông)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang sqft (Mêgabarn sang Foot vuông (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ Mêgabarn sang yd² (Mêgabarn sang Yard vuông)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang mi² (Mêgabarn sang Dặm vuông)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang sqmi (Mêgabarn sang Dặm vuông (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ Mêgabarn sang ca (Mêgabarn sang Xentiare)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang da (Mêgabarn sang Đêxiare)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang a (Mêgabarn sang Are)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang Rai
- Quy đổi từ Mêgabarn sang ha (Mêgabarn sang Hecta)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang Morgen hệ mét
- Quy đổi từ Mêgabarn sang Morgen Nam Phi
- Quy đổi từ Mêgabarn sang Rood
- Quy đổi từ Mêgabarn sang Mẫu Anh (quốc tế)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang ac (Mêgabarn sang Mẫu Anh (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ Mêgabarn sang circin (Mêgabarn sang Circular inch)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang Circular mil
- Quy đổi từ Mêgabarn sang Circular thou
- Quy đổi từ Mêgabarn sang Dặm Anh vuông (Hoa Kỳ)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang Dặm vuông Anh
- Quy đổi từ Mêgabarn sang ab (Mêgabarn sang Atôbarn)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang fb (Mêgabarn sang Femtôbarn)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang pb (Mêgabarn sang Picôbarn)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang nb (Mêgabarn sang Nanôbarn)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang µb (Mêgabarn sang Micrôbarn)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang mb (Mêgabarn sang Milibarn)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang b (Mêgabarn sang Barn)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang Kilôbarn
- Quy đổi từ Mêgabarn sang Shed
- Quy đổi từ Mêgabarn sang Outhouse
- Quy đổi từ Mêgabarn sang Skilodge
- Quy đổi từ Mêgabarn sang TIE (Mêgabarn sang Two Inch Equivalent)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang Dunam (metric)
- Quy đổi từ Mêgabarn sang Diện tích Planck
- Quy đổi từ Mêgabarn sang Sân bóng đá