Quy đổi Kilopound trên inch vuông (ksi) (Áp suất)
- Chọn danh mục phù hợp trong danh sách lựa chọn, trong trường hợp này là 'Áp suất'.
- Tiếp theo nhập giá trị bạn muốn chuyển đổi. Các phép tính toán học cơ bản trong số học: cộng (+), trừ (-), nhân (*, x), chia (/, :, ÷), số mũ (^), căn bậc hai (√), ngoặc và π (pi) đều được phép tại thời điểm này.
- Từ danh sách lựa chọn, hãy chọn đơn vị tương ứng với giá trị bạn muốn chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Kilopound trên inch vuông [ksi]'.
- Sau đó giá trị này sẽ được chuyển đổi thành bất kỳ đơn vị đo lường nào mà máy tính quen thuộc.
- Sau đó, khi kết quả xuất hiện, vẫn có khả năng làm tròn số đến một số thập phân cụ thể, bất cứ khi nào việc làm như vậy là có ý nghĩa.
Sử dụng toàn bộ khả năng của máy tính đơn vị này
Với máy tính này, bạn có thể nhập giá trị cần chuyển đổi cùng với đơn vị đo lường gốc, ví dụ như '692 Kilopound trên inch vuông'. Khi làm như vậy, bạn có thể sử dụng tên đầy đủ của đơn vị hoặc tên viết tắt, ví dụ như 'Kilopound trên inch vuông' hoặc 'ksi'. Sau đó, máy tính xác định danh mục của đơn vị đo lường cần chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Áp suất'. Sau đó, máy tính chuyển đổi giá trị nhập vào thành tất cả các đơn vị phù hợp mà nó biết. Trong danh sách kết quả, bạn sẽ đảm bảo tìm thấy biểu thức chuyển đổi mà bạn tìm kiếm ban đầu. Bất kể người dùng sử dụng khả năng nào trong số này, máy tính sẽ lưu nội dung tìm kiếm cồng kềnh cho danh sách phù hợp trong các danh sách lựa chọn dài với vô số danh mục và vô số đơn vị được hỗ trợ. Tất cả điều đó đều được máy tính đảm nhận hoàn thành công việc trong một phần của giây.
Hơn nữa, máy tính còn giúp bạn có thể sử dụng các biểu thức toán học. Theo đó, không chỉ các số có thể được tính toán với nhau, chẳng hạn như, ví dụ như '(24 * 41) ksi', mà những đơn vị đo lường khác nhau cũng có thể được kết hợp trực tiếp với nhau trong quá trình chuyển đổi, chẳng hạn như '89 Kilopound trên inch vuông + 7 Kilopound trên inch vuông' hoặc '58mm x 75cm x 92dm = ? cm^3'. Các đơn vị đo kết hợp theo cách này theo tự nhiên phải khớp với nhau và có ý nghĩa trong phần kết hợp được đề cập.
Các hàm toán học sin, cos, tan và sqrt cũng có thể được sử dụng. Ví dụ: sin(π/2), cos(pi/2), tan(90°), sin(90) hoặc sqrt(4).
Nếu một dấu kiểm được đặt cạnh 'Số trong ký hiệu khoa học', thì câu trả lời sẽ xuất hiện dưới dạng số mũ, ví dụ như 5,612 933 282 255 6×1021. Đối với dạng trình bày này, số sẽ được chia thành số mũ, ở đây là 21, và số thực tế, ở đây là 5,612 933 282 255 6. Đối với các thiết bị mà khả năng hiển thị số bị giới hạn, ví dụ như máy tính bỏ túi, người dùng có thể tìm cacys viết các số như 5,612 933 282 255 6E+21. Đặc biệt, điều này làm cho số rất lớn và số rất nhỏ dễ đọc hơn. Nếu một dấu kiểm chưa được đặt tại vị trí này, thì kết quả được trình theo cách viết số thông thường. Đối với ví dụ trên, nó sẽ trông như thế này: 5 612 933 282 255 600 000 000. Tùy thuộc vào việc trình bày kết quả, độ chính xác tối đa của máy tính là là 14 số chữ số. Đây là giá trị đủ chính xác cho hầu hết các ứng dụng.
- Quy đổi từ ksi sang µPa (Kilopound trên inch vuông sang Micrôpascal)
- Quy đổi từ ksi sang mPa (Kilopound trên inch vuông sang Milipascal)
- Quy đổi từ ksi sang Pa (Kilopound trên inch vuông sang Pascal)
- Quy đổi từ ksi sang hPa (Kilopound trên inch vuông sang Héctôpascal)
- Quy đổi từ ksi sang kPa (Kilopound trên inch vuông sang Kilôpascal)
- Quy đổi từ ksi sang MPa (Kilopound trên inch vuông sang Mêgapascal)
- Quy đổi từ ksi sang GPa (Kilopound trên inch vuông sang Gigapascal)
- Quy đổi từ ksi sang N/m² (Kilopound trên inch vuông sang N/m²)
- Quy đổi từ ksi sang kN/m² (Kilopound trên inch vuông sang kN/m²)
- Quy đổi từ ksi sang MN/m² (Kilopound trên inch vuông sang MN/m²)
- Quy đổi từ ksi sang N/dm² (Kilopound trên inch vuông sang N/dm²)
- Quy đổi từ ksi sang kN/dm² (Kilopound trên inch vuông sang kN/dm²)
- Quy đổi từ ksi sang N/cm² (Kilopound trên inch vuông sang N/cm²)
- Quy đổi từ ksi sang kN/cm² (Kilopound trên inch vuông sang kN/cm²)
- Quy đổi từ ksi sang N/mm² (Kilopound trên inch vuông sang N/mm²)
- Quy đổi từ ksi sang kN/mm² (Kilopound trên inch vuông sang kN/mm²)
- Quy đổi từ ksi sang mBar (Kilopound trên inch vuông sang Milibar)
- Quy đổi từ ksi sang Bar (Kilopound trên inch vuông sang Bar)
- Quy đổi từ ksi sang Torr (Kilopound trên inch vuông sang Torr)
- Quy đổi từ ksi sang µmHg (Kilopound trên inch vuông sang Micrômét thủy ngân)
- Quy đổi từ ksi sang mmHg (Kilopound trên inch vuông sang Milimét thủy ngân)
- Quy đổi từ ksi sang cmHg (Kilopound trên inch vuông sang Xentimét thủy ngân)
- Quy đổi từ ksi sang ftHg (Kilopound trên inch vuông sang Foot thủy ngân)
- Quy đổi từ ksi sang inHg (Kilopound trên inch vuông sang Inch thủy ngân)
- Quy đổi từ ksi sang at (Kilopound trên inch vuông sang Átmốtphe kỹ thuật)
- Quy đổi từ ksi sang atm (Kilopound trên inch vuông sang Átmốtphe tiêu chuẩn)
- Quy đổi từ ksi sang psf (Kilopound trên inch vuông sang Pound lực trên foot vuông)
- Quy đổi từ ksi sang psi (Kilopound trên inch vuông sang Pound lực trên inch vuông)
- Quy đổi từ ksi sang Poundal trên foot vuông (Kilopound trên inch vuông sang Poundal trên foot vuông)
- Quy đổi từ ksi sang Short ton trên foot vuông (Kilopound trên inch vuông sang Short ton trên foot vuông)
- Quy đổi từ ksi sang kgf/mm² (Kilopound trên inch vuông sang Kilôgam lực trên milimét vuông)
- Quy đổi từ ksi sang ksc (Kilopound trên inch vuông sang Kilôgam lực trên xentimét vuông)
- Quy đổi từ ksi sang kgf/dm² (Kilopound trên inch vuông sang Kilôgam lực trên đêximét vuông)
- Quy đổi từ ksi sang kgf/m² (Kilopound trên inch vuông sang Kilôgam lực trên mét vuông)
- Quy đổi từ ksi sang mmH2O (Kilopound trên inch vuông sang Milimét nước)
- Quy đổi từ ksi sang cmH2O (Kilopound trên inch vuông sang Xentimét nước)
- Quy đổi từ ksi sang dmH2O (Kilopound trên inch vuông sang Đêximét nước)
- Quy đổi từ ksi sang mH2O (Kilopound trên inch vuông sang Mét nước)
- Quy đổi từ ksi sang ftH2O (Kilopound trên inch vuông sang Foot nước)
- Quy đổi từ ksi sang inH2O (Kilopound trên inch vuông sang Inch nước)
- Quy đổi từ ksi sang Ba (Kilopound trên inch vuông sang Barye)
- Quy đổi từ ksi sang pz (Kilopound trên inch vuông sang Pièze)
- Quy đổi từ ksi sang Áp suất Planck (Kilopound trên inch vuông sang Áp suất Planck)