Quy đổi Kilobyte (kB) (Byte / Bit)
- Chọn danh mục phù hợp trong danh sách lựa chọn, trong trường hợp này là 'Byte / Bit'.
- Tiếp theo nhập giá trị bạn muốn chuyển đổi. Các phép tính toán học cơ bản trong số học: cộng (+), trừ (-), nhân (*, x), chia (/, :, ÷), số mũ (^), căn bậc hai (√), ngoặc và π (pi) đều được phép tại thời điểm này.
- Từ danh sách lựa chọn, hãy chọn đơn vị tương ứng với giá trị bạn muốn chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Kilobyte [kB]'.
- Sau đó giá trị này sẽ được chuyển đổi thành bất kỳ đơn vị đo lường nào mà máy tính quen thuộc.
- Sau đó, khi kết quả xuất hiện, vẫn có khả năng làm tròn số đến một số thập phân cụ thể, bất cứ khi nào việc làm như vậy là có ý nghĩa.
Sử dụng toàn bộ khả năng của máy tính đơn vị này
Với máy tính này, bạn có thể nhập giá trị cần chuyển đổi cùng với đơn vị đo lường gốc, ví dụ như '933 Kilobyte'. Khi làm như vậy, bạn có thể sử dụng tên đầy đủ của đơn vị hoặc tên viết tắt, ví dụ như 'Kilobyte' hoặc 'kB'. Sau đó, máy tính xác định danh mục của đơn vị đo lường cần chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Byte / Bit'. Sau đó, máy tính chuyển đổi giá trị nhập vào thành tất cả các đơn vị phù hợp mà nó biết. Trong danh sách kết quả, bạn sẽ đảm bảo tìm thấy biểu thức chuyển đổi mà bạn tìm kiếm ban đầu. Bất kể người dùng sử dụng khả năng nào trong số này, máy tính sẽ lưu nội dung tìm kiếm cồng kềnh cho danh sách phù hợp trong các danh sách lựa chọn dài với vô số danh mục và vô số đơn vị được hỗ trợ. Tất cả điều đó đều được máy tính đảm nhận hoàn thành công việc trong một phần của giây.
Hơn nữa, máy tính còn giúp bạn có thể sử dụng các biểu thức toán học. Theo đó, không chỉ các số có thể được tính toán với nhau, chẳng hạn như, ví dụ như '(92 * 99) kB', mà những đơn vị đo lường khác nhau cũng có thể được kết hợp trực tiếp với nhau trong quá trình chuyển đổi, chẳng hạn như '78 Kilobyte + 85 Kilobyte' hoặc '7mm x 14cm x 21dm = ? cm^3'. Các đơn vị đo kết hợp theo cách này theo tự nhiên phải khớp với nhau và có ý nghĩa trong phần kết hợp được đề cập.
Các hàm toán học sin, cos, tan và sqrt cũng có thể được sử dụng. Ví dụ: sin(π/2), cos(pi/2), tan(90°), sin(90) hoặc sqrt(4).
Nếu một dấu kiểm được đặt cạnh 'Số trong ký hiệu khoa học', thì câu trả lời sẽ xuất hiện dưới dạng số mũ, ví dụ như 6,227 674 017 402 2×1021. Đối với dạng trình bày này, số sẽ được chia thành số mũ, ở đây là 21, và số thực tế, ở đây là 6,227 674 017 402 2. Đối với các thiết bị mà khả năng hiển thị số bị giới hạn, ví dụ như máy tính bỏ túi, người dùng có thể tìm cacys viết các số như 6,227 674 017 402 2E+21. Đặc biệt, điều này làm cho số rất lớn và số rất nhỏ dễ đọc hơn. Nếu một dấu kiểm chưa được đặt tại vị trí này, thì kết quả được trình theo cách viết số thông thường. Đối với ví dụ trên, nó sẽ trông như thế này: 6 227 674 017 402 200 000 000. Tùy thuộc vào việc trình bày kết quả, độ chính xác tối đa của máy tính là là 14 số chữ số. Đây là giá trị đủ chính xác cho hầu hết các ứng dụng.
- Quy đổi từ kB sang Byte (Kilobyte sang Byte)
- Quy đổi từ kB sang Kilobyte SI (Kilobyte sang Kilobyte SI)
- Quy đổi từ kB sang Megabyte SI (Kilobyte sang Megabyte SI)
- Quy đổi từ kB sang MB (Kilobyte sang Megabyte)
- Quy đổi từ kB sang Gigabyte SI (Kilobyte sang Gigabyte SI)
- Quy đổi từ kB sang GB (Kilobyte sang Gigabyte)
- Quy đổi từ kB sang Terabyte SI (Kilobyte sang Terabyte SI)
- Quy đổi từ kB sang TB (Kilobyte sang Terabyte)
- Quy đổi từ kB sang Petabyte SI (Kilobyte sang Petabyte SI)
- Quy đổi từ kB sang PB (Kilobyte sang Petabyte)
- Quy đổi từ kB sang Exabyte SI (Kilobyte sang Exabyte SI)
- Quy đổi từ kB sang EB (Kilobyte sang Exabyte)
- Quy đổi từ kB sang Zettabyte SI (Kilobyte sang Zettabyte SI)
- Quy đổi từ kB sang ZB (Kilobyte sang Zettabyte)
- Quy đổi từ kB sang Yottabyte SI (Kilobyte sang Yottabyte SI)
- Quy đổi từ kB sang YB (Kilobyte sang Yottabyte)
- Quy đổi từ kB sang Rontobyte SI (Kilobyte sang Rontobyte SI)
- Quy đổi từ kB sang RB (Kilobyte sang Rontobyte)
- Quy đổi từ kB sang Quectobyte SI (Kilobyte sang Quectobyte SI)
- Quy đổi từ kB sang QB (Kilobyte sang Quectobyte)
- Quy đổi từ kB sang Bit (Kilobyte sang Bit)
- Quy đổi từ kB sang Kilobit SI (Kilobyte sang Kilobit SI)
- Quy đổi từ kB sang kb (Kilobyte sang Kilobit)
- Quy đổi từ kB sang Megabit SI (Kilobyte sang Megabit SI)
- Quy đổi từ kB sang Mb (Kilobyte sang Megabit)
- Quy đổi từ kB sang Gigabit SI (Kilobyte sang Gigabit SI)
- Quy đổi từ kB sang Gb (Kilobyte sang Gigabit)
- Quy đổi từ kB sang Terabit SI (Kilobyte sang Terabit SI)
- Quy đổi từ kB sang Tb (Kilobyte sang Terabit)
- Quy đổi từ kB sang Petabit SI (Kilobyte sang Petabit SI)
- Quy đổi từ kB sang Pb (Kilobyte sang Petabit)
- Quy đổi từ kB sang Exabit SI (Kilobyte sang Exabit SI)
- Quy đổi từ kB sang Eb (Kilobyte sang Exabit)
- Quy đổi từ kB sang Zettabit SI (Kilobyte sang Zettabit SI)
- Quy đổi từ kB sang Zb (Kilobyte sang Zettabit)
- Quy đổi từ kB sang Yottabit SI (Kilobyte sang Yottabit SI)
- Quy đổi từ kB sang Yb (Kilobyte sang Yottabit)
- Quy đổi từ kB sang Rontobit SI (Kilobyte sang Rontobit SI)
- Quy đổi từ kB sang Rb (Kilobyte sang Rontobit)
- Quy đổi từ kB sang Quectobit SI (Kilobyte sang Quectobit SI)
- Quy đổi từ kB sang Qb (Kilobyte sang Quectobit)