Quy đổi Exabyte (EB) (Byte / Bit)
- Chọn danh mục phù hợp trong danh sách lựa chọn, trong trường hợp này là 'Byte / Bit'.
- Tiếp theo nhập giá trị bạn muốn chuyển đổi. Các phép tính toán học cơ bản trong số học: cộng (+), trừ (-), nhân (*, x), chia (/, :, ÷), số mũ (^), căn bậc hai (√), ngoặc và π (pi) đều được phép tại thời điểm này.
- Từ danh sách lựa chọn, hãy chọn đơn vị tương ứng với giá trị bạn muốn chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Exabyte [EB]'.
- Sau đó giá trị này sẽ được chuyển đổi thành bất kỳ đơn vị đo lường nào mà máy tính quen thuộc.
- Sau đó, khi kết quả xuất hiện, vẫn có khả năng làm tròn số đến một số thập phân cụ thể, bất cứ khi nào việc làm như vậy là có ý nghĩa.
Sử dụng toàn bộ khả năng của máy tính đơn vị này
Với máy tính này, bạn có thể nhập giá trị cần chuyển đổi cùng với đơn vị đo lường gốc, ví dụ như '513 Exabyte'. Khi làm như vậy, bạn có thể sử dụng tên đầy đủ của đơn vị hoặc tên viết tắt, ví dụ như 'Exabyte' hoặc 'EB'. Sau đó, máy tính xác định danh mục của đơn vị đo lường cần chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Byte / Bit'. Sau đó, máy tính chuyển đổi giá trị nhập vào thành tất cả các đơn vị phù hợp mà nó biết. Trong danh sách kết quả, bạn sẽ đảm bảo tìm thấy biểu thức chuyển đổi mà bạn tìm kiếm ban đầu. Bất kể người dùng sử dụng khả năng nào trong số này, máy tính sẽ lưu nội dung tìm kiếm cồng kềnh cho danh sách phù hợp trong các danh sách lựa chọn dài với vô số danh mục và vô số đơn vị được hỗ trợ. Tất cả điều đó đều được máy tính đảm nhận hoàn thành công việc trong một phần của giây.
Hơn nữa, máy tính còn giúp bạn có thể sử dụng các biểu thức toán học. Theo đó, không chỉ các số có thể được tính toán với nhau, chẳng hạn như, ví dụ như '(80 * 48) EB', mà những đơn vị đo lường khác nhau cũng có thể được kết hợp trực tiếp với nhau trong quá trình chuyển đổi, chẳng hạn như '45 Exabyte + 13 Exabyte' hoặc '16mm x 83cm x 51dm = ? cm^3'. Các đơn vị đo kết hợp theo cách này theo tự nhiên phải khớp với nhau và có ý nghĩa trong phần kết hợp được đề cập.
Các hàm toán học sin, cos, tan và sqrt cũng có thể được sử dụng. Ví dụ: sin(π/2), cos(pi/2), tan(90°), sin(90) hoặc sqrt(4).
Nếu một dấu kiểm được đặt cạnh 'Số trong ký hiệu khoa học', thì câu trả lời sẽ xuất hiện dưới dạng số mũ, ví dụ như 2,087 222 203 228 5×1022. Đối với dạng trình bày này, số sẽ được chia thành số mũ, ở đây là 22, và số thực tế, ở đây là 2,087 222 203 228 5. Đối với các thiết bị mà khả năng hiển thị số bị giới hạn, ví dụ như máy tính bỏ túi, người dùng có thể tìm cacys viết các số như 2,087 222 203 228 5E+22. Đặc biệt, điều này làm cho số rất lớn và số rất nhỏ dễ đọc hơn. Nếu một dấu kiểm chưa được đặt tại vị trí này, thì kết quả được trình theo cách viết số thông thường. Đối với ví dụ trên, nó sẽ trông như thế này: 20 872 222 032 285 000 000 000. Tùy thuộc vào việc trình bày kết quả, độ chính xác tối đa của máy tính là là 14 số chữ số. Đây là giá trị đủ chính xác cho hầu hết các ứng dụng.
- Quy đổi từ EB sang Byte (Exabyte sang Byte)
- Quy đổi từ EB sang Kilobyte SI (Exabyte sang Kilobyte SI)
- Quy đổi từ EB sang kB (Exabyte sang Kilobyte)
- Quy đổi từ EB sang Megabyte SI (Exabyte sang Megabyte SI)
- Quy đổi từ EB sang MB (Exabyte sang Megabyte)
- Quy đổi từ EB sang Gigabyte SI (Exabyte sang Gigabyte SI)
- Quy đổi từ EB sang GB (Exabyte sang Gigabyte)
- Quy đổi từ EB sang Terabyte SI (Exabyte sang Terabyte SI)
- Quy đổi từ EB sang TB (Exabyte sang Terabyte)
- Quy đổi từ EB sang Petabyte SI (Exabyte sang Petabyte SI)
- Quy đổi từ EB sang PB (Exabyte sang Petabyte)
- Quy đổi từ EB sang Exabyte SI (Exabyte sang Exabyte SI)
- Quy đổi từ EB sang Zettabyte SI (Exabyte sang Zettabyte SI)
- Quy đổi từ EB sang ZB (Exabyte sang Zettabyte)
- Quy đổi từ EB sang Yottabyte SI (Exabyte sang Yottabyte SI)
- Quy đổi từ EB sang YB (Exabyte sang Yottabyte)
- Quy đổi từ EB sang Rontobyte SI (Exabyte sang Rontobyte SI)
- Quy đổi từ EB sang RB (Exabyte sang Rontobyte)
- Quy đổi từ EB sang Quectobyte SI (Exabyte sang Quectobyte SI)
- Quy đổi từ EB sang QB (Exabyte sang Quectobyte)
- Quy đổi từ EB sang Bit (Exabyte sang Bit)
- Quy đổi từ EB sang Kilobit SI (Exabyte sang Kilobit SI)
- Quy đổi từ EB sang kb (Exabyte sang Kilobit)
- Quy đổi từ EB sang Megabit SI (Exabyte sang Megabit SI)
- Quy đổi từ EB sang Mb (Exabyte sang Megabit)
- Quy đổi từ EB sang Gigabit SI (Exabyte sang Gigabit SI)
- Quy đổi từ EB sang Gb (Exabyte sang Gigabit)
- Quy đổi từ EB sang Terabit SI (Exabyte sang Terabit SI)
- Quy đổi từ EB sang Tb (Exabyte sang Terabit)
- Quy đổi từ EB sang Petabit SI (Exabyte sang Petabit SI)
- Quy đổi từ EB sang Pb (Exabyte sang Petabit)
- Quy đổi từ EB sang Exabit SI (Exabyte sang Exabit SI)
- Quy đổi từ EB sang Eb (Exabyte sang Exabit)
- Quy đổi từ EB sang Zettabit SI (Exabyte sang Zettabit SI)
- Quy đổi từ EB sang Zb (Exabyte sang Zettabit)
- Quy đổi từ EB sang Yottabit SI (Exabyte sang Yottabit SI)
- Quy đổi từ EB sang Yb (Exabyte sang Yottabit)
- Quy đổi từ EB sang Rontobit SI (Exabyte sang Rontobit SI)
- Quy đổi từ EB sang Rb (Exabyte sang Rontobit)
- Quy đổi từ EB sang Quectobit SI (Exabyte sang Quectobit SI)
- Quy đổi từ EB sang Qb (Exabyte sang Quectobit)